Thông số kỹ thuật và báo giá:
|
Nguồn điện (V/Pha) |
Công Suất |
Cột Áp (m) |
Lưu Lượng |
Giá có VAT 10% |
|
W |
HP |
(m3/h) |
(VNĐ) |
|||
CDA 0.75 |
220-380 |
550 |
0.75 |
33-17 |
1.2-4.8 |
Liên hệ |
CDA 1.00 |
220-380 |
740 |
1 |
39.5-21 |
1.2-5.4 |
Liên hệ |
CDA 1.50 |
220-380 |
1100 |
1.5 |
50.8-27.5 |
1.2-6 |
Liên hệ |
CDA 2.00 |
220-380 |
1500 |
2 |
60.5-32.5 |
1.2-6.6 |
Liên hệ |
CDA 3.00T |
380 |
2200 |
3 |
60.5-32 |
2.4-8.4 |
Liên hệ |
CDA 4.00T |
380 |
3000 |
4 |
67-48 |
3-11.4 |
Liên hệ |
CDA 5.50T |
380 |
4000 |
5.5 |
76.5-54 |
3-12.6 |
Liên hệ |