Thông số kỹ thuật:
|
Nguồn điện (V/Pha) |
Công Suất |
Cột Áp (m) |
Lưu Lượng |
Giá chưa VAT |
|
W |
HP |
(m3/h) |
(VNĐ) |
|||
BPS-80 |
220 |
80 |
0.1 |
3-4.5 |
1.2-2.4 |
890.000 |
BPS-100 |
220 |
100 |
0.15 |
4-6.5 |
2.4-4.2 |
1.030.000 |
BPS-200S |
220 |
200 |
0.3 |
4-7 |
4.8-8.4 |
1.590.000 |
BPS-200D |
220 |
200 |
0.3 |
4-7 |
4.8-8.4 |
1.290.000 |
BPS-400 |
220 |
400 |
0.6 |
6-9 |
7.2-14.4 |
2.300.000 |
BPS-100 A |
220 |
100 |
0.15 |
4-6.5 |
2.4-4.2 |
1.280.000 |
BPS-400A |
220 |
400 |
0.6 |
6-9 |
7.2-14.4 |
2.510.000 |
BPS-200A |
220 |
200 |
0.3 |
4-7 |
4.8-8.4 |
1.600.000 |
Ứng dụng:
– Bơm chìm cánh hở sử dụng cho bể nước sạch nhỏ, bể cá, đài phun, tiểu cảnh…
– Buồng bơm bằng nhựa.
– Thân động cơ bằng nhựa
– Cánh bơm bằng nhựa
– Trục bơm băng thép không gỉ AISI 304
– Phớt kín cơ học
– Motor có lớp cách điện F; Cấp bảo vệ IP68
– Nhiệt độ chất lỏng bơm được từ 0 – 40 độC
– Phao tự động
– Bơm nước biển, Axit nhẹ cho model BPS 200S