Thông số kỹ thuật và báo giá:
Model |
Nguồn điện (V/Pha) |
Công Suất |
Cột Áp (m) |
Lưu Lượng |
Giá |
|
W |
HP |
(l/phút |
VNĐ |
|||
KL-150M |
220 |
1100 |
1.43 |
13.5-5.2 |
0-800 |
7.700.000 |
KL-200M |
220 |
1500 |
2 |
14.9-6.6 |
200-1000 |
8.400.000 |
KL-200T |
380 |
1500 |
2 |
14.9-6.6 |
200-1000 |
8.400.000 |
KL-300T |
380 |
2200 |
2.86 |
17.3-3.4 |
200-1200 |
8.900.000 |
Ứng dụng
– Bơm cung cấp nước trong ngành Công nghiệp và Nông nghiệp
– Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư
– Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
– Bơm ly tâm cánh hở
– Bơm xử lý nước thải