Thông số kỹ thuật & bảng giá
Model |
Nguồn điện (V/Pha) |
Công Suất |
Cột Áp (m) |
Lưu Lượng |
Đơn giá |
|
W |
HP |
(l/phút) |
VNĐ |
|||
MVX 12/06T |
380 |
3000 |
4 |
83-28 |
0-300 |
32.200.000 |
MVX 12/08T |
380 |
4000 |
5.3 |
114-38 |
0-300 |
39.500.000 |
MVX 12/12T |
380 |
5500 |
7.3 |
170-57 |
0-300 |
46.300.000 |
MVX 15/10T |
380 |
7500 |
10 |
140-30 |
0-400 |
52.500.000 |
MVX 15/12T |
380 |
11000 |
14.7 |
168-38 |
0-400 |
60.600.000 |
MVX 15/14T |
380 |
11000 |
14.7 |
204-42 |
0-400 |
64.460.000 |
MVX 18/08T |
380 |
7500 |
10 |
112-34 |
0-500 |
52.150.000 |
Ứng dụng của máy bơm trục đứng Sealand MVX:
– Vận chuyển tuần hoàn nước trong khu chung cư, lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.
– Hệ thống tăng áp và cung cấp nước.
– Hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp và thể thao.
– Hệ thống rửa.
– Cung cấp nước cho nồi hơi.
– Hệ thống xử lý nước và thấm lọc.
– Vòi phun
– Làm chậm quá trình ngưng tụ chất lỏng Hàng hoá.
– Nhập khẩu nguyễn chiếc từ Italy.
– Máy bơm có nguồn gốc xuất xứ, chất lượng (CO-CQ)
– Chất lượng: hàng mới 100%, trục bơm, cánh bơm bằng thép không gỉ.
– Bảo hành: 12 tháng kể từ ngày giao hàng